Back to Course
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7_Global Success
0% Complete
0/0 Steps
-
BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ
Từ vựng12 Topics-
Unit 1 My hobbies
-
Unit 2 Health
-
Unit 3 Community service
-
Unit 4 Music and Arts
-
Unit 5 Vietnamese food and drink
-
Unit 6 The first university in Vietnam
-
Unit 7 Traffic
-
Unit 8 Films
-
Unit 9 Festivals around the world
-
Unit 10 Sources of Energy
-
Unit 11 Travelling in the future
-
Unit 12 An Overcrowded World
-
Unit 1 My hobbies
-
Phát âm12 Topics
-
Unit 1: Hobbies /ə/ - /ɜ:/
-
Unit 2: Healthy living /f/ - /v/
-
Unit 3: Community service /t/ - /d/ - /ɪd/
-
Unit 4: Music and arts /ʃ/ - /ʒ/
-
Unit 5: Food and drink /ɒ/ - /ɔː/
-
Unit 6: A visit to a school /tʃ/ - /dʒ/
-
Unit 7: Traffic /aɪ/ - /eɪ/
-
Unit 8: Films /ɪə/ - /eə/
-
Unit 9: Festivals around the world - Stress in two-syllable words
-
Unit 10: Energy sources - Stress in three-syllable words
-
Unit 11: Travelling in the future - Sentence stress
-
Unit 12: English-speaking countries - Rising and falling intonation for question
-
Unit 1: Hobbies /ə/ - /ɜ:/
-
TRẮC NGHIỆMUnit 1: My hobbies10 Quizzes
-
E7-1.1. Từ vựng - Sở thích của tôi
-
E7-1.2. Ngữ pháp - Ôn tập Thì hiện tại đơn
-
E7-1.3. Ngữ pháp - Ôn tập Thì tương lai đơn
-
E7-1.4. Ngữ pháp - Verbs of Liking + V-ing
-
E7-1.5. Phát âm - âm /ə/ và /ɜː/
-
E7-1.6. Kĩ năng đọc - Đọc và điền từ
-
E7-1.7. Kĩ năng đọc - Đọc hiểu
-
E7-1.8. Kĩ năng nghe
-
E7-1.9. Kĩ năng viết
-
E7-1.10. Tổng hợp
-
E7-1.1. Từ vựng - Sở thích của tôi
-
Unit 2: Health9 Quizzes
-
Unit 3: Community service10 Quizzes
-
E7-3.1. Từ vựng – Phục vụ cộng đồng
-
E7-3.2. Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn
-
E7-3.3. Ngữ pháp - Thì hiện tại hoàn thành
-
E7-3.4. Ngữ pháp - Phân biệt Quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
-
E7-3.5. Ngữ âm - Âm /k/ và /g/
-
E7-3.6. Kĩ năng đọc - Đọc và điền từ
-
E7-3.7. Kĩ năng đọc - Đọc hiểu
-
E7-3.8. Kĩ năng nghe
-
E7-3.9. Kĩ năng viết
-
E7-3.10. Tổng hợp
-
E7-3.1. Từ vựng – Phục vụ cộng đồng
-
Review 16 Quizzes
-
Unit 4: Music and Arts9 Quizzes
-
E7-4.1. Từ vựng - Âm nhạc và Nghệ thuật
-
E7-4.2. Ngữ pháp - So sánh: (not) as...as, the same as, different from
-
E7-4.3. Ngữ pháp - Cấu trúc đồng tình: too, either
-
E7-4.4. Ngữ âm - Âm /ʒ/ và/ ʃ/
-
E7-4.5. Kĩ năng đọc - Đọc và điền từ
-
E7-4.6. Kĩ năng đọc - Đọc hiểu
-
E7-4.7. Kĩ năng nghe
-
E7-4.8. Kĩ năng viết
-
E7-4.9. Tổng hợp
-
E7-4.1. Từ vựng - Âm nhạc và Nghệ thuật
-
Unit 7 - Traffic10 Quizzes
-
E7-7.1. Từ vựng 1 - Phương tiện giao thông
-
E7-7.2. Từ vựng 2 – Biển báo giao thông
-
E7-7.3. Ngữ pháp – Cấu trúc chỉ khoảng cách với IT
-
E7-7.4. Ngữ pháp – Cấu trúc với USED TO
-
E7-7.5. Ngữ âm – Phát âm /E/ & /EꞮ/
-
E7-7.6. Kỹ năng Đọc - Điền từ
-
E7-7.7. Kỹ năng Đọc – Đọc hiểu
-
E7-7.8. Kỹ năng Nghe
-
E7-7.9. Kỹ năng Viết
-
E7-7.10. Kiểm tra Unit 7
-
E7-7.1. Từ vựng 1 - Phương tiện giao thông
-
Unit 8 - Films9 Quizzes
-
E7-8.1. Từ vựng 1 – Phim ảnh
-
E7-8.2. Từ vựng 1 – Tính từ có đuôi -ing và -ed
-
E7-8.3. Ngữ pháp – Từ nối: ALTHOUGH, DESPITE, HOWEVER, NEVERTHELESS
-
E7-8.4. Ngữ âm - Phát âm /T/, /D/, /ꞮD/
-
E7-8.5. Kỹ năng Đọc – Điền từ
-
E7-8.6. Kỹ năng Đọc – Đọc hiểu
-
E7-8.7. Kỹ năng Nghe
-
E7-8.8. Kỹ năng Viết
-
E7-8.9. Kiểm tra Unit 8
-
E7-8.1. Từ vựng 1 – Phim ảnh
-
Unit 9 - Festival around the world6 Quizzes
-
Review 36 Quizzes
-
Unit 10 - Sources of energy5 Quizzes
Lesson 2,
Topic 5
In Progress
Unit 5: Food and drink /ɒ/ – /ɔː/
26 September, 2024
Lesson Progress
0% Complete